Thứ Tư, 14 tháng 9, 2016

BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG THÁNG 9/2016

 Công ty Xây dựng Bách Khoa GIA LẠC sẽ cung cấp sắt tháng 9/2016 cho những ai có nhu cầu xây nhà để biết thông tin giá thép ảnh hưởng đơn giá xây dựng phần thô có thêm thảo giá xây dựng nhà 9/2016 của từng  giai đoạn từng tháng .Công Ty Xây Dựng Bách Khoa GIA LẠC đưa ra giá xây nhà hiện nay 2tr7 VND/m2 đơn giá không phát sinh .

Để có giá sắt thép xây dựng mới nhất hôm nay quý khách xin vui lòng liên hệ văn phòng công ty

XẮT THÉP XÂY DỰNG
Sắt thép xây dựng


Bảng giá thép xây dựng cập nhật mới hôm nay
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg

10,120

Thép cuộn Ø 8
Kg

10,120

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m)7.21

9,950
Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m)10.399,800Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m)14.15

9,800

Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m)18.48

9,800

Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m)23.38

9,800

Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m)28.859,800

Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m)34.91
9,800

Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09

9,800
Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m)56.569,800
Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m)73.83
9,800

Liên hệ

BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg
9,550

Thép cuộn Ø 8
Kg
9,550

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m)7.21
9,350
Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m)10.39
9,200
Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m)14.15
9,200
Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m)18.489,200
Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m)23.38
9,200
Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m)28.859,200
Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m)34.91
9,200
Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09
9,200
Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m)56.56
9,200
Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m)73.839,200Liên hệ

BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg

9,200

Thép cuộn Ø 8
Kg
9,200

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m)7.21

9,480

Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m)10.399,380

Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m)14.159,380

Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m)18.48

9,380

Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m)23.38
9,380

Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m)28.859,380

Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m)34.91
9,380

Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09

9,380

Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m)56.569,380Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m)73.839,380
Liên hệ

BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB300
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/Cây
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg

9,630

Thép cuộn Ø 8
Kg

9,630

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m)7.219,650

Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m)10.39
9,650
Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m)14.15
9,650

Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m)18.48

9,650

Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m)23.38
9,650

Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m)28.85
9,650

Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m)34.91
9,650

Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09
9,650
Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m)56.56
9,650

Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m)73.83

9,650

Liên hệ

BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/Cây
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg

9,750

Thép cuộn Ø 8
Kg

9,750

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m)7.2110,000

Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m)10.399,850Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m)14.15

9,850

Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m)18.48

9,850

Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m)23.38
9,850

Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m)28.85
9,850

Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m)34.919,850

Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09
9,850
Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m)56.569,850
Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m)73.83

9,850

Liên hệ

0 nhận xét: