Công ty Xây dựng Bách Khoa GIA LẠC sẽ cung cấp sắt tháng 9/2016 cho những ai có nhu cầu xây nhà để biết thông tin giá thép ảnh hưởng đơn giá xây dựng phần thô có thêm thảo giá xây dựng nhà 9/2016 của từng giai đoạn từng tháng .Công Ty Xây Dựng Bách Khoa GIA LẠC đưa ra giá xây nhà hiện nay 2tr7 VND/m2 đơn giá không phát sinh .
Để có giá sắt thép xây dựng mới nhất hôm nay quý khách xin vui lòng liên hệ văn phòng công ty
Sắt thép xây dựng |
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
| ĐG Đ/KG | ĐG Đ/KG | ||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
Thép cuộn Ø 6
| Kg | 10,120 | ||
Thép cuộn Ø 8
| Kg | 10,120 | ||
Thép Ø 10
| 1Cây(11.7m) | 7.21 | 9,950 | Liên hệ |
Thép Ø 12
| 1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,800 | Liên hệ |
Thép Ø 14
| 1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,800 | Liên hệ |
Thép Ø 16
| 1Cây(11.7m) | 18.48 | 9,800 | Liên hệ |
Thép Ø 18
| 1Cây(11.7m) | 23.38 | 9,800 | Liên hệ |
Thép Ø20
| 1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,800 | Liên hệ |
Thép Ø22
| 1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,800
| Liên hệ |
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
| 9,800 |
Liên hệ
|
Thép Ø28
| 1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,800 | Liên hệ |
Thép Ø32
| 1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,800
| Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
| ĐG Đ/KG | ĐG Đ/KG | ||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
Thép cuộn Ø 6
| Kg |
9,550
| ||
Thép cuộn Ø 8
| Kg |
9,550
| ||
Thép Ø 10
| 1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,350
| Liên hệ |
Thép Ø 12
| 1Cây(11.7m) | 10.39 |
9,200
|
Liên hệ
|
Thép Ø 14
| 1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,200
|
Liên hệ
|
Thép Ø 16
| 1Cây(11.7m) | 18.48 | 9,200 |
Liên hệ
|
Thép Ø 18
| 1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,200
|
Liên hệ
|
Thép Ø20
| 1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,200 |
Liên hệ
|
Thép Ø22
| 1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,200
|
Liên hệ
|
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
| 9,200 |
Liên hệ
|
Thép Ø28
| 1Cây(11.7m) | 56.56 |
9,200
| Liên hệ |
Thép Ø32
| 1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,200 | Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
| ĐG Đ/KG | ĐG Đ/KG | ||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
Thép cuộn Ø 6
| Kg | 9,200 | ||
Thép cuộn Ø 8
| Kg |
9,200
| ||
Thép Ø 10
| 1Cây(11.7m) | 7.21 | 9,480 | Liên hệ |
Thép Ø 12
| 1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,380 | Liên hệ |
Thép Ø 14
| 1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,380 | Liên hệ |
Thép Ø 16
| 1Cây(11.7m) | 18.48 | 9,380 | Liên hệ |
Thép Ø 18
| 1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,380
| Liên hệ |
Thép Ø20
| 1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,380 | Liên hệ |
Thép Ø22
| 1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,380
| Liên hệ |
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
| 9,380 | Liên hệ |
Thép Ø28
| 1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,380 | Liên hệ |
Thép Ø32
| 1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,380 | Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB300
| ĐG Đ/KG | ĐG Đ/Cây | ||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
Thép cuộn Ø 6
| Kg | 9,630 | ||
Thép cuộn Ø 8
| Kg | 9,630 | ||
Thép Ø 10
| 1Cây(11.7m) | 7.21 | 9,650 | Liên hệ |
Thép Ø 12
| 1Cây(11.7m) | 10.39 |
9,650
| Liên hệ |
Thép Ø 14
| 1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,650
| Liên hệ |
Thép Ø 16
| 1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,650
| Liên hệ |
Thép Ø 18
| 1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,650
| Liên hệ |
Thép Ø20
| 1Cây(11.7m) | 28.85 |
9,650
| Liên hệ |
Thép Ø22
| 1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,650
| Liên hệ |
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,650
|
Liên hệ
|
Thép Ø28
| 1Cây(11.7m) | 56.56 |
9,650
| Liên hệ |
Thép Ø32
| 1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,650
| Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400
| ĐG Đ/KG | ĐG Đ/Cây | ||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
Thép cuộn Ø 6
| Kg | 9,750 | ||
Thép cuộn Ø 8
| Kg | 9,750 | ||
Thép Ø 10
| 1Cây(11.7m) | 7.21 | 10,000 | Liên hệ |
Thép Ø 12
| 1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,850 | Liên hệ |
Thép Ø 14
| 1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,850 | Liên hệ |
Thép Ø 16
| 1Cây(11.7m) | 18.48 | 9,850 | Liên hệ |
Thép Ø 18
| 1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,850
| Liên hệ |
Thép Ø20
| 1Cây(11.7m) | 28.85 |
9,850
| Liên hệ |
Thép Ø22
| 1Cây(11.7m) | 34.91 | 9,850 | Liên hệ |
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,850
|
Liên hệ
|
Thép Ø28
| 1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,850 | Liên hệ |
Thép Ø32
| 1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,850 | Liên hệ |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét